Có 2 kết quả:

压榨 yā zhà ㄧㄚ ㄓㄚˋ壓榨 yā zhà ㄧㄚ ㄓㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to press
(2) to squeeze
(3) to extract juice, oil etc by squeezing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to press
(2) to squeeze
(3) to extract juice, oil etc by squeezing

Bình luận 0